Đọc nhanh: 人间美味 (nhân gian mĩ vị). Ý nghĩa là: Mỹ vị nhân gian. Ví dụ : - 这两道菜一起是绝配,真是人间美味! Hai món này kết hợp với nhau, đúng thật là mĩ vị nhân gian
人间美味 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỹ vị nhân gian
- 这 两道菜 一起 是 绝配 , 真是 人间 美味 !
- Hai món này kết hợp với nhau, đúng thật là mĩ vị nhân gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人间美味
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 房间 里 有 呛 人 的 烟味
- Trong phòng có mùi khói nồng nặc.
- 这 桌子 上 的 美味佳肴 让 在场 的 所有人 都 眼花缭乱
- Món ăn ngon trên bàn này làm lóa mắt tất cả mọi người có mặt.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 美味 的 蛋糕 让 人 很 喜欢
- Bánh ngon làm mọi người rất thích.
- 这里 的 饭菜 美味 诱人
- Món ăn ở đây rất ngon miệng và hấp dẫn.
- 这 两道菜 一起 是 绝配 , 真是 人间 美味 !
- Hai món này kết hợp với nhau, đúng thật là mĩ vị nhân gian
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
味›
美›
间›