人间美味 rénjiān měiwèi
volume volume

Từ hán việt: 【nhân gian mĩ vị】

Đọc nhanh: 人间美味 (nhân gian mĩ vị). Ý nghĩa là: Mỹ vị nhân gian. Ví dụ : - 这两道菜一起是绝配真是人间美味! Hai món này kết hợp với nhau, đúng thật là mĩ vị nhân gian

Ý Nghĩa của "人间美味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人间美味 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mỹ vị nhân gian

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 两道菜 liǎngdàocài 一起 yìqǐ shì 绝配 juépèi 真是 zhēnshi 人间 rénjiān 美味 měiwèi

    - Hai món này kết hợp với nhau, đúng thật là mĩ vị nhân gian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人间美味

  • volume volume

    - 房间 fángjiān yǒu 煤气 méiqì 气味 qìwèi 熏人 xūnrén

    - Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.

  • volume volume

    - 小说 xiǎoshuō zhōng de 美国 měiguó 邮编 yóubiān 制度 zhìdù 意味着 yìwèizhe duì 人们 rénmen 交流 jiāoliú de 控制 kòngzhì

    - Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān yǒu qiāng rén de 烟味 yānwèi

    - Trong phòng có mùi khói nồng nặc.

  • volume volume

    - zhè 桌子 zhuōzi shàng de 美味佳肴 měiwèijiāyáo ràng 在场 zàichǎng de 所有人 suǒyǒurén dōu 眼花缭乱 yǎnhuāliáoluàn

    - Món ăn ngon trên bàn này làm lóa mắt tất cả mọi người có mặt.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 情趣 qíngqù ràng rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - 美味 měiwèi de 蛋糕 dàngāo ràng rén hěn 喜欢 xǐhuan

    - Bánh ngon làm mọi người rất thích.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 饭菜 fàncài 美味 měiwèi 诱人 yòurén

    - Món ăn ở đây rất ngon miệng và hấp dẫn.

  • volume volume

    - zhè 两道菜 liǎngdàocài 一起 yìqǐ shì 绝配 juépèi 真是 zhēnshi 人间 rénjiān 美味 měiwèi

    - Hai món này kết hợp với nhau, đúng thật là mĩ vị nhân gian

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao