Đọc nhanh: 烟草罐 (yên thảo quán). Ý nghĩa là: Bình đựng thuốc lá.
烟草罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình đựng thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟草罐
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 烟草专卖 公司
- công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
罐›
草›