Đọc nhanh: 罐车 (quán xa). Ý nghĩa là: xe bồn; xe xi-téc; xe xi-tẹc.
罐车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe bồn; xe xi-téc; xe xi-tẹc
装运液体物品的货车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罐车
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 煤矿 需要 更 多 罐车
- Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罐›
车›