罐车 guànchē
volume volume

Từ hán việt: 【quán xa】

Đọc nhanh: 罐车 (quán xa). Ý nghĩa là: xe bồn; xe xi-téc; xe xi-tẹc.

Ý Nghĩa của "罐车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罐车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe bồn; xe xi-téc; xe xi-tẹc

装运液体物品的货车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罐车

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 罐车 guànchē méi 运往 yùnwǎng 外地 wàidì

    - Xe tải chở than đến nơi khác.

  • volume volume

    - 煤矿 méikuàng 需要 xūyào gèng duō 罐车 guànchē

    - Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.

  • volume volume

    - 一挂 yīguà 四轮 sìlún 大车 dàchē

    - Cỗ xe bốn bánh.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 救护车 jiùhùchē 急驰 jíchí ér lái 人们 rénmen 纷纷 fēnfēn wǎng 两边 liǎngbian 躲让 duǒràng

    - chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng jiù 吉普车 jípǔchē 沿路 yánlù 迤逦 yǐlǐ ér lái

    - Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUTRG (人山廿口土)
    • Bảng mã:U+7F50
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao