Đọc nhanh: 罐笼 (quán lung). Ý nghĩa là: máy gầu cẩu (vận chuyển người, quặng, vật liệu... lên xuống hầm lò).
罐笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gầu cẩu (vận chuyển người, quặng, vật liệu... lên xuống hầm lò)
矿井里的升降机,用于运送人员、矿石、材料等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罐笼
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 他 用 罐头 储存 了 干粮
- Anh ấy dùng hộp để lưu trữ lương khô.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 他 把 灯笼 挑起来
- Cậu ấy giương đèn lồng lên.
- 他 提着 灯笼 走 在 小 路上
- Anh ấy cầm đèn lồng đi trên con đường nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笼›
罐›