Đọc nhanh: 烟花行院 (yên hoa hành viện). Ý nghĩa là: nhà chứa (đặc biệt là ở rạp Yuan).
烟花行院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà chứa (đặc biệt là ở rạp Yuan)
brothel (esp. in Yuan theater)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟花行院
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 她 点燃 了 烟花
- Cô ấy đã đốt pháo.
- 庭院 里 开着 诱人 的 菊花
- Có những bông hoa cúc đẹp mắt đang nở rộ trong sân.
- 她 曾 是 烟花 女子
- Cô ấy từng là một kỹ nữ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
花›
行›
院›