烟花女 yānhuā nǚ
volume volume

Từ hán việt: 【yên hoa nữ】

Đọc nhanh: 烟花女 (yên hoa nữ). Ý nghĩa là: gái điếm (đặc biệt là trong rạp hát Yuan).

Ý Nghĩa của "烟花女" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟花女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gái điếm (đặc biệt là trong rạp hát Yuan)

prostitute (esp. in Yuan theater)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟花女

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 烟花 yānhuā

    - Cô ấy đã đốt pháo.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 四大美女 sìdàměinǚ jiē shì 如花似玉 rúhuāsìyù 闭月羞花 bìyuèxiūhuā

    - Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 没有 méiyǒu gěi 我们 wǒmen 回信 huíxìn 花嫁 huājià 女主播 nǚzhǔbō tài shòu le

    - Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.

  • volume volume

    - céng shì 烟花 yānhuā 女子 nǚzǐ

    - Cô ấy từng là một kỹ nữ.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou 喜欢 xǐhuan 玫瑰花 méiguīhuā

    - Bạn gái tôi thích hoa hồng.

  • volume volume

    - 玫瑰花 méiguīhuā 送给 sònggěi 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ấy tặng bạn gái hoa hồng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan kàn 烟花 yānhuā

    - Trẻ em thích xem pháo hoa.

  • volume volume

    - mǎi le 火药 huǒyào zuò 烟花 yānhuā

    - Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao