Đọc nhanh: 烟花簿 (yên hoa bạ). Ý nghĩa là: danh mục gái mại dâm (đặc biệt là ở rạp hát Yuan).
烟花簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh mục gái mại dâm (đặc biệt là ở rạp hát Yuan)
catalog of prostitutes (esp. in Yuan theater)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟花簿
- 春节 时 , 我们 放 烟花
- Trong dịp Tết, chúng tôi bắn pháo hoa.
- 她 点燃 了 烟花
- Cô ấy đã đốt pháo.
- 工厂 生产 各种 烟花
- Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.
- 他 去 了 烟花 之地
- Anh ta đã đến chốn thanh lâu.
- 她 曾 是 烟花 女子
- Cô ấy từng là một kỹ nữ.
- 孩子 们 喜欢 看 烟花
- Trẻ em thích xem pháo hoa.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 烟花 照亮 了 夜空
- Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
簿›
花›