Đọc nhanh: 行院 (hàng viện). Ý nghĩa là: nhà chứa; lầu xanh; thanh lâu; con hát; kỹ nữ.
行院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà chứa; lầu xanh; thanh lâu; con hát; kỹ nữ
金、元时代指妓女或优伶的住所有时也指妓女或优伶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行院
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
院›