Đọc nhanh: 烟台市 (yên thai thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yên Đài ở Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Yên Đài ở Sơn Đông
Yantai prefecture level city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟台市
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 你 怎样 去 烟台 ?
- Bạn đến Yên Đài bằng cách nào?
- 我 必需 在 去 烟台 之前 把 所有 的 工作 做 完
- Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
- 这座 城市 位于 烟台 以东 66 公里
- Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
市›
烟›