Đọc nhanh: 烟熏眼 (yên huân nhãn). Ý nghĩa là: mắt khói (mỹ phẩm).
烟熏眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt khói (mỹ phẩm)
smoky eyes look (cosmetics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟熏眼
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 这种 烟花 让 人 一饱眼福
- Loại pháo hoa này làm cho người ta mãn nhãn.
- 炉子 安上 烟筒 , 就 不至于 熏 着 了
- bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa
- 工厂 的 烟熏 着 空气
- Khói từ nhà máy làm ảnh hưởng tới không khí.
- 房间 里 的 墙壁 被 烟 熏黑了
- Các bức tường trong phòng đã bị khói hun đen.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 但别 因为 烟气 损害 就 瞧不上眼
- Nhưng đừng đánh giá một ngôi nhà qua thiệt hại do khói của nó.
- 这里 烟得 眼睛 睁不开
- Ở đây cay mắt không mở nổi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
熏›
眼›