Đọc nhanh: 烘线机 (hồng tuyến cơ). Ý nghĩa là: Máy sấy chỉ.
烘线机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy sấy chỉ
烘线机是一种在皮革制品生产过程中用热风吹断多余线头的设备,包括鼓风装置和吹风装置。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘线机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 他 手机 离线 了
- Anh ấy lấy điện thoại của mình ngoại tuyến.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
烘›
线›