Đọc nhanh: 烘笼儿 (hồng lung nhi). Ý nghĩa là: giàn phơi tre, cái lồng chụp; giá sấy.
烘笼儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giàn phơi tre
bamboo drying frame
✪ 2. cái lồng chụp; giá sấy
竹片、柳条或荆条等编成的笼子, 罩在炉子或火盆上, 用来烘干衣服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘笼儿
- 笼屉 帽儿
- nắp nồi hấp.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 鸟儿 关 在 笼子 里
- Con chim bị nhốt trong lồng.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
烘›
笼›