烂账 lànzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【lạn trướng】

Đọc nhanh: 烂账 (lạn trướng). Ý nghĩa là: sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù, khoản nợ dai dẳng; nợ dai; nợ khó đòi.

Ý Nghĩa của "烂账" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烂账 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù

头绪混乱没法弄清楚的账目

✪ 2. khoản nợ dai dẳng; nợ dai; nợ khó đòi

指拖得很久、收不回来的账

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂账

  • volume volume

    - duì 工作 gōngzuò 摆烂 bǎilàn

    - Anh ấy bỏ bê công việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 公司 gōngsī de xīn 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 账单 zhàngdān yǒu líng

    - Hóa đơn hôm nay có số lẻ.

  • volume volume

    - yǒu 一堆 yīduī 烂账 lànzhàng yào 处理 chǔlǐ

    - Anh ấy có một đống nợ xấu phải xử lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 清账 qīngzhàng le

    - Họ đã hoàn tất sổ sách.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí le 账号 zhànghào

    - Anh ấy đã lấy lại tài khoản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao