Đọc nhanh: 烂账 (lạn trướng). Ý nghĩa là: sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù, khoản nợ dai dẳng; nợ dai; nợ khó đòi.
烂账 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù
头绪混乱没法弄清楚的账目
✪ 2. khoản nợ dai dẳng; nợ dai; nợ khó đòi
指拖得很久、收不回来的账
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂账
- 他 对 工作 摆烂
- Anh ấy bỏ bê công việc.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 他 有 一堆 烂账 要 处理
- Anh ấy có một đống nợ xấu phải xử lý.
- 他们 已经 清账 了
- Họ đã hoàn tất sổ sách.
- 他 已经 找回 了 账号
- Anh ấy đã lấy lại tài khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烂›
账›