Đọc nhanh: 炽情 (sí tình). Ý nghĩa là: tình cảm nồng nhiệt; nhiệt tình hừng hực.
炽情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình cảm nồng nhiệt; nhiệt tình hừng hực
炽烈的情感
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炽情
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 炽热 的 情感
- tình cảm rực cháy.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
炽›