部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Khẩu (口) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 炽
熾
𢧾 𢨙 𤎷 𥏛 𧹹
炽 là gì? 炽 (Sí). Bộ Hoả 火 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丶ノノ丶丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: lửa cháy mạnh. Chi tiết hơn...