点赞 diǎnzàn
volume volume

Từ hán việt: 【điểm tán】

Đọc nhanh: 点赞 (điểm tán). Ý nghĩa là: like; ấn like; thả like; ấn thích. Ví dụ : - 我给你的照片点赞。 Tôi đã like bức ảnh của bạn.. - 记得给好内容点赞! Nhớ nhấn "like" cho những nội dung hay nhé!. - 我点赞了你的帖子。 Tôi đã like bài đăng của bạn.

Ý Nghĩa của "点赞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

点赞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. like; ấn like; thả like; ấn thích

表示赞许

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi de 照片 zhàopiān 点赞 diǎnzàn

    - Tôi đã like bức ảnh của bạn.

  • volume volume

    - 记得 jìde gěi hǎo 内容 nèiróng 点赞 diǎnzàn

    - Nhớ nhấn "like" cho những nội dung hay nhé!

  • volume volume

    - 我点 wǒdiǎn zàn le de 帖子 tiězǐ

    - Tôi đã like bài đăng của bạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点赞

  • volume volume

    - 我点 wǒdiǎn zàn le de 帖子 tiězǐ

    - Tôi đã like bài đăng của bạn.

  • volume volume

    - 赞许 zànxǔ 点点头 diǎndiǎntóu

    - Gật đầu tán thành.

  • volume volume

    - 点个 diǎngè zàn

    - Cho 1 like

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 基本上 jīběnshang 得到 dédào le 大家 dàjiā de 赞同 zàntóng

    - Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.

  • volume volume

    - 点头 diǎntóu shì 赞许 zànxǔ de 表示 biǎoshì

    - Gật đầu là biểu hiện của sự tán thành.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 称赞 chēngzàn 别人 biérén de 优点 yōudiǎn

    - Cô ấy thường khen ngợi điểm tốt của người khác.

  • volume volume

    - gěi de 照片 zhàopiān 点赞 diǎnzàn

    - Tôi đã like bức ảnh của bạn.

  • volume volume

    - 记得 jìde gěi hǎo 内容 nèiróng 点赞 diǎnzàn

    - Nhớ nhấn "like" cho những nội dung hay nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
    • Bảng mã:U+8D5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao