Đọc nhanh: 点赞 (điểm tán). Ý nghĩa là: like; ấn like; thả like; ấn thích. Ví dụ : - 我给你的照片点赞。 Tôi đã like bức ảnh của bạn.. - 记得给好内容点赞! Nhớ nhấn "like" cho những nội dung hay nhé!. - 我点赞了你的帖子。 Tôi đã like bài đăng của bạn.
点赞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. like; ấn like; thả like; ấn thích
表示赞许
- 我 给 你 的 照片 点赞
- Tôi đã like bức ảnh của bạn.
- 记得 给 好 内容 点赞 !
- Nhớ nhấn "like" cho những nội dung hay nhé!
- 我点 赞 了 你 的 帖子
- Tôi đã like bài đăng của bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点赞
- 我点 赞 了 你 的 帖子
- Tôi đã like bài đăng của bạn.
- 赞许 地 点点头
- Gật đầu tán thành.
- 点个 赞
- Cho 1 like
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 点头 是 赞许 的 表示
- Gật đầu là biểu hiện của sự tán thành.
- 她 常常 称赞 别人 的 优点
- Cô ấy thường khen ngợi điểm tốt của người khác.
- 我 给 你 的 照片 点赞
- Tôi đã like bức ảnh của bạn.
- 记得 给 好 内容 点赞 !
- Nhớ nhấn "like" cho những nội dung hay nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
赞›