点背 diǎn bèi
volume volume

Từ hán việt: 【điểm bội】

Đọc nhanh: 点背 (điểm bội). Ý nghĩa là: (tiếng địa phương) để hết may mắn. Ví dụ : - 耳朵有点背 tai hơi bị nghểnh ngãng

Ý Nghĩa của "点背" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

点背 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng địa phương) để hết may mắn

(dialect) to be out of luck

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo 有点 yǒudiǎn bèi

    - tai hơi bị nghểnh ngãng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点背

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo 有点 yǒudiǎn bèi

    - tai hơi bị nghểnh ngãng

  • volume volume

    - de 颈背 jǐngbèi 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Cái gáy của tôi hơi đau nhức.

  • volume volume

    - shū de 背页 bèiyè 有点 yǒudiǎn zàng

    - Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.

  • volume volume

    - 地方 dìfāng 有点 yǒudiǎn 背静 bèijìng

    - Nơi đó hơi hẻo lánh.

  • volume volume

    - de 后背 hòubèi 有点 yǒudiǎn yǎng

    - Lưng của tôi hơi ngứa.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye de 耳朵 ěrduo 有点 yǒudiǎn bèi

    - Tai của ông nội hơi nặng.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 年纪 niánjì le 已经 yǐjīng 有点 yǒudiǎn 耳背 ěrbèi le

    - Bà nội đã già nên có chút lãng tai.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 项背 xiàngbèi 有点 yǒudiǎn téng

    - Anh ấy cảm thấy phần gáy có chút đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao