Đọc nhanh: 点儿背 (điểm nhi bội). Ý nghĩa là: (tiếng địa phương) để hết may mắn.
点儿背 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng địa phương) để hết may mắn
(dialect) to be out of luck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点儿背
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 不够 再 找补 点儿
- không đủ thì bù thêm một ít.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
点›
背›