Đọc nhanh: 点心蒸笼 (điểm tâm chưng lung). Ý nghĩa là: Lồng hấp đồ điểm tâm.
点心蒸笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lồng hấp đồ điểm tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点心蒸笼
- 两匣 点心
- hai hộp bánh điểm tâm.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 他 因为 心脏病 发作 差点 要 了 命
- Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 他 心里 有点 嘀嘀
- Anh ấy hơi lo lắng trong lòng.
- 他 制作 美味 点心
- Anh ấy làm các món điểm tâm ngon.
- 他 的 观点 非常 偏心
- Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
点›
笼›
蒸›