焊条丝 hàntiáo sī
volume volume

Từ hán việt: 【hãn điều ty】

Đọc nhanh: 焊条丝 (hãn điều ty). Ý nghĩa là: thanh thiếc.

Ý Nghĩa của "焊条丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焊条丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh thiếc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊条丝

  • volume volume

    - 电焊条 diànhàntiáo

    - que hàn điện

  • volume volume

    - 铸铁 zhùtiě 焊条 hàntiáo

    - que hàn gang

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng xiàng 一条 yītiáo 七彩 qīcǎi de 丝巾 sījīn

    - Cầu vồng giống như một chiếc khăn lụa đầy màu sắc.

  • volume volume

    - zhè tiáo 丝绸 sīchóu 围巾 wéijīn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc khăn quàng lụa này rất đẹp.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - zhè tiáo 丝绸 sīchóu 裙子 qúnzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc váy lụa này rất đẹp.

  • volume volume

    - 金属丝 jīnshǔsī 重新 chóngxīn 焊上去 hànshǎngqù le

    - Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
    • Bảng mã:U+710A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình