Đọc nhanh: 焊条丝 (hãn điều ty). Ý nghĩa là: thanh thiếc.
焊条丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh thiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊条丝
- 电焊条
- que hàn điện
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 彩虹 像 一条 七彩 的 丝巾
- Cầu vồng giống như một chiếc khăn lụa đầy màu sắc.
- 这 条 丝绸 围巾 很漂亮
- Chiếc khăn quàng lụa này rất đẹp.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 这 条 丝绸 裙子 很漂亮
- Chiếc váy lụa này rất đẹp.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
条›
焊›