吃点心 chī diǎnxīn
volume volume

Từ hán việt: 【cật điểm tâm】

Đọc nhanh: 吃点心 (cật điểm tâm). Ý nghĩa là: ăn lót dạ.

Ý Nghĩa của "吃点心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃点心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn lót dạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃点心

  • volume volume

    - de 心里 xīnli luàn 一点 yìdiǎn 主意 zhǔyi 没有 méiyǒu

    - trong lòng anh ấy rối bời, không còn để ý đến chuyện gì nữa.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò 差点 chàdiǎn yào le mìng

    - Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.

  • volume volume

    - 点心 diǎnxin 哈喇 hālǎ le 不能 bùnéng chī le

    - món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.

  • volume volume

    - zài 一旁 yīpáng 开心 kāixīn 吃瓜 chīguā

    - Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.

  • volume volume

    - 爹地 diēdì yào 吃掉 chīdiào de 小点心 xiǎodiǎnxin le

    - Bố cần bánh quy của mình.

  • volume volume

    - zuò de 点心 diǎnxin hěn 好吃 hǎochī

    - Món điểm tâm cô ấy làm rất ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 中式 zhōngshì 点心 diǎnxin

    - Cô ấy thích ăn điểm tâm Trung Quốc.

  • volume volume

    - zuò le 一份 yīfèn 好吃 hǎochī de 点心 diǎnxin

    - Cô ấy đã làm một món ăn nhẹ ngon miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao