Đọc nhanh: 蒸笼 (chưng lung). Ý nghĩa là: lồng hấp; vỉ hấp; xửng hấp.
蒸笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng hấp; vỉ hấp; xửng hấp
用竹篾、木片等制成的蒸食物用的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸笼
- 冲破 旧思想 的 牢笼
- phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.
- 先 坐 上 笼屉 把 馒头 嘘 一嘘
- đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
- 他笼 着 双手
- Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 他 的话 说 得 非常 笼统
- anh ấy nói rất chung chung.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笼›
蒸›