Đọc nhanh: 点军区 (điểm quân khu). Ý nghĩa là: Quận Dianjun của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Dianjun của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc
Dianjun district of Yichang city 宜昌市 [Yi2 chāng shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点军区
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 一星半点 儿
- một chút
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 每个 片区 都 有 自己 的 特点
- Mỗi vùng đều có đặc điểm riêng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
区›
点›