Đọc nhanh: 炸雷 (tạc lôi). Ý nghĩa là: tiếng sấm; tiếng sét.
炸雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng sấm; tiếng sét
声音响亮的雷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 姓 雷
- Anh ta họ Lôi.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 骄雷 在 天空 中炸响
- Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.
- 他 一 听 就 气炸 了
- Anh ấy vừa nghe đã nổi giận rồi.
- 他 感觉 头皮 要炸
- anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.
- 他们 那 做 的 炸鱼 和 薯条 是 最 好吃 的
- Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炸›
雷›