Đọc nhanh: 手雷 (thủ lôi). Ý nghĩa là: mìn muỗi; thủ pháo, lựu đạn. Ví dụ : - 尝尝汉斯·克里斯蒂安手雷的滋味吧 Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
手雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mìn muỗi; thủ pháo, lựu đạn
一种反坦克用的大型手榴弹
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
雷›