Đọc nhanh: 炸象鱼 (tạc tượng ngư). Ý nghĩa là: cá chiên xù.
炸象鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chiên xù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸象鱼
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 他们 那 做 的 炸鱼 和 薯条 是 最 好吃 的
- Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炸›
象›
鱼›