Đọc nhanh: 炸酱 (tạc tương). Ý nghĩa là: nước sốt chiên.
炸酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước sốt chiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸酱
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 你 偷 了 我 的 酱料 配方
- Bạn đã lấy trộm nước sốt của tôi!
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 他 被 炮弹 炸 瞎 了
- Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 他 精心 酿出 了 美味 的 果酱
- Anh ấy đã cẩn thận ủ ra mứt trái cây ngon.
- 你 可以 在 面包 上 加上 果酱
- Bạn có thể thêm mứt vào bánh mì.
- 他们 那 做 的 炸鱼 和 薯条 是 最 好吃 的
- Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炸›
酱›