Đọc nhanh: 炸白干酪饼 (tạc bạch can lạc bính). Ý nghĩa là: món rán chứa pho mát làm từ sữa đã gạn kem.
炸白干酪饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món rán chứa pho mát làm từ sữa đã gạn kem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸白干酪饼
- 快 把 白菜 炸 一下
- Nhanh đưa cải bắp chần một chút đi.
- 他 在 超市 买 了 一包 饼干
- Anh ấy mua một gói bánh quy ở siêu thị.
- 夹心饼干
- bánh quy có nhân.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 她 喜欢 团圆 的 饼干
- Cô ấy thích bánh quy hình tròn.
- 她 买 了 淀粉 来 做 饼干
- Cô ấy mua tinh bột để làm bánh quy.
- 他 在 家用 音乐 和 饼干 招待 她
- Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
炸›
白›
酪›
饼›