zhà
volume volume

Từ hán việt: 【tạc.trác】

Đọc nhanh: (tạc.trác). Ý nghĩa là: nổ, phá; nổ (bằng bom hoặc thuốc nổ), nổi giận; nổi khùng. Ví dụ : - 这瓶子一灌开水就炸了。 Cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.. - 他感觉头皮要炸。 anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.. - 炸弹把大楼炸塌了。 Quả bom đã nổ sập tòa nhà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nổ

(物体) 突然破裂

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 瓶子 píngzi 一灌 yīguàn 开水 kāishuǐ jiù zhà le

    - Cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 头皮 tóupí 要炸 yàozhà

    - anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.

✪ 2. phá; nổ (bằng bom hoặc thuốc nổ)

用炸药爆破;用炸弹轰炸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炸弹 zhàdàn 大楼 dàlóu 炸塌 zhàtā le

    - Quả bom đã nổ sập tòa nhà.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 准备 zhǔnbèi 炸掉 zhàdiào 那座 nàzuò shān

    - Quân đội chuẩn bị phá bỏ ngọn núi đó.

✪ 3. nổi giận; nổi khùng

因愤怒而激烈发作

Ví dụ:
  • volume volume

    - tīng jiù 气炸 qìzhà le

    - Anh ấy vừa nghe đã nổi giận rồi.

  • volume volume

    - 瞬间 shùnjiān zhà le

    - Cô ấy tức đến mức nổi khùng.

✪ 4. chạy tán loạn; vỡ tổ

因受惊而四处乱逃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炸窝 zhàwō

    - Vỡ tổ.

  • volume volume

    - 羊群 yángqún 一炸 yīzhà 乱跑 luànpǎo 起来 qǐlai

    - Khi đàn cừu bị kinh hãi, chúng chạy loạn lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 骄雷 jiāoléi zài 天空 tiānkōng 中炸响 zhōngzhàxiǎng

    - Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn 爆炸 bàozhà 总是 zǒngshì 伴随 bànsuí zhe 巨大 jùdà de 火球 huǒqiú

    - Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.

  • volume volume

    - 反而 fǎnér 十倍 shíbèi 增加 zēngjiā le 爆炸 bàozhà 效果 xiàoguǒ

    - Tăng vụ nổ lên gấp 10 lần.

  • volume volume

    - 瞬间 shùnjiān zhà le

    - Cô ấy tức đến mức nổi khùng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 炸肉丸 zhàròuwán

    - Mẹ đang chiên thịt viên.

  • volume volume

    - bèi 炮弹 pàodàn zhà xiā le

    - Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 油炸 yóuzhá háo

    - Cô ấy thích ăn hàu chiên.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 炸肉丸 zhàròuwán hěn 好吃 hǎochī

    - Món thịt viên chiên mẹ nấu rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá , Zhà
    • Âm hán việt: Trác , Tạc
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHS (火竹尸)
    • Bảng mã:U+70B8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao