Đọc nhanh: 炳耀 (bỉnh diệu). Ý nghĩa là: sáng và rực rỡ.
炳耀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng và rực rỡ
bright and luminous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳耀
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 他 忍不住 炫耀 起 了 新车
- Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.
- 光焰 耀目
- hào quang chói mắt
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 光耀 史册
- chói lọi sử sách
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炳›
耀›