Đọc nhanh: 炳著 (bỉnh trước). Ý nghĩa là: lỗi lạc, nổi tiếng.
炳著 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi lạc
eminent
✪ 2. nổi tiếng
renowned
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳著
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 他 写 了 一本 描写 边疆 各省 的 专著
- Anh ấy đã viết một cuốn sách chuyên khảo miêu tả về các tỉnh biên giới.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 他 取得 了 显著 的 成果
- Anh ấy đã đạt được những thành tựu rõ rệt.
- 他们 的 成就 非常 显著
- Thành tựu của họ rất rõ ràng.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 他 写 了 大量 的 著作
- Anh ấy đã viết rất nhiều tác phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炳›
著›