Đọc nhanh: 彪炳 (bưu bính). Ý nghĩa là: sặc sỡ; rực rỡ; chói lọi; sáng ngời; xuất sắc; lộng lẫy; tráng lệ; huy hoàng. Ví dụ : - 彪炳千古。 rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở. - 彪炳显赫的历史功绩。 công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
彪炳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sặc sỡ; rực rỡ; chói lọi; sáng ngời; xuất sắc; lộng lẫy; tráng lệ; huy hoàng
文采焕发;照耀
- 彪炳千古
- rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彪炳
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 彪炳千古
- rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
- 虎彪彪 的 小伙子
- chàng trai hùng dũng.
- 彪炳
- chói lọi
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
彪›
炳›