Đọc nhanh: 炳蔚 (bỉnh uý). Ý nghĩa là: lộng lẫy (của phong cách viết).
炳蔚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộng lẫy (của phong cách viết)
splendid (of writing style)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳蔚
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 蔚蓝 的 海洋
- mặt biển xanh biếc
- 蔚蓝 的 天空
- bầu trời trong xanh
- 蔚为大观
- uy nghi lộng lẫy
- 装进 你 蔚蓝色 的 胸怀
- Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炳›
蔚›