Đọc nhanh: 炳 (bỉnh.bính). Ý nghĩa là: sáng sủa; rõ ràng; sáng chói; chói lọi; sáng ngời, thắp; đốt. Ví dụ : - 彪炳 chói lọi. - 炳蔚(文采鲜明华美) tươi đẹp
✪ 1. sáng sủa; rõ ràng; sáng chói; chói lọi; sáng ngời
光明;显著
- 彪炳
- chói lọi
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
✪ 2. thắp; đốt
点燃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳
- 彪炳千古
- rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
- 彪炳
- chói lọi
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
炳›