Đọc nhanh: 炮响 (pháo hưởng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tin tức về các sự kiện quan trọng, tiếng súng.
炮响 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) tin tức về các sự kiện quan trọng
fig. news of momentous events
✪ 2. tiếng súng
sound of gunfire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮响
- 鞭炮 劈里啪啦 响
- Pháo nổ tiếng ầm ầm.
- 鞭炮 噼里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đùng đùng.
- 鞭炮 劈里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.
- 这 一炮打响 了 , 下 一步 就 好办 了
- bước đầu thành công thì bước sau dễ dàng hơn.
- 外面 卒 然 响起 一阵 鞭炮声
- Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
- 我 听见 一声 炮响
- Tôi nghe thấy một tiếng súng nổ.
- 炮声 轰隆 轰隆 直响
- pháo nổ đùng đoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
炮›