Đọc nhanh: 炳焕 (bỉnh hoán). Ý nghĩa là: tươi sáng và rực rỡ.
炳焕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tươi sáng và rực rỡ
bright and brilliant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳焕
- 焕然一新
- rực rỡ hẳn lên
- 精神焕发
- tinh thần phơi phới
- 焕发
- toả sáng
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 焕发 革命 精神
- sục sôi tinh thần cách mạng
- 焕发 激情
- Phấn chấn hăng hái.
- 现在 农村面貌 焕然 百分之九十 的 人 生活 改善 了
- Giờ đây, diện mạo nông thôn mới, 90% đời sống của người dân được cải thiện.
- 英姿焕发
- tư thế oai hùng rạng rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炳›
焕›