Đọc nhanh: 搭焊 (đáp hãn). Ý nghĩa là: hàn chín.
搭焊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàn chín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭焊
- 他们 两人 搭档 演出
- Hai người họ hợp tác biểu diễn.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 问 他 几遍 , 他 就是 不 搭话
- hỏi anh ấy mấy lượt, anh ấy đều không trả lời.
- 他 在 努力 掌握 焊接 技术
- Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搭›
焊›