炕桌儿 kàngzhuō er
volume volume

Từ hán việt: 【kháng trác nhi】

Đọc nhanh: 炕桌儿 (kháng trác nhi). Ý nghĩa là: bàn lò; bàn nhỏ đặt trên giường lò.

Ý Nghĩa của "炕桌儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炕桌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn lò; bàn nhỏ đặt trên giường lò

放在炕上使用的矮小桌子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炕桌儿

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 铃儿 língér zài 桌上 zhuōshàng

    - Hai chiếc chuông trên bàn.

  • volume volume

    - 面剂 miànjì ér 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Cục bột được đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 好些 hǎoxiē 喜欢 xǐhuan de 零七八碎 língqībāsuì ér

    - trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng 摆满 bǎimǎn le shū 一点儿 yīdiǎner 空儿 kòngér dōu 没有 méiyǒu

    - Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi yǒu 四条 sìtiáo tuǐ ér

    - Cái bàn này có bốn chân.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi de 横档 héngdàng ér

    - cái gióng bàn dài.

  • volume volume

    - 湿 shī 衣服 yīfú zài 热炕 rèkàng shàng 一会儿 yīhuìer jiù pào gàn le

    - quần áo ướt móc trên giường lò, hong một chốc là khô ngay

  • volume volume

    - 桌面儿上 zhuōmiànershàng 的话 dehuà ( tīng 起来 qǐlai 既有 jìyǒu 理由 lǐyóu ér yòu 不失 bùshī 身份 shēnfèn 的话 dehuà )

    - lời nói thẳng thắn, công khai

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Hāng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYHN (火卜竹弓)
    • Bảng mã:U+7095
    • Tần suất sử dụng:Trung bình