kàng
volume volume

Từ hán việt: 【kháng】

Đọc nhanh: (kháng). Ý nghĩa là: scandium; xcăng-đi; (chất scandium, ký hiệu: Sc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. scandium; xcăng-đi; (chất scandium, ký hiệu: Sc)

金属元素,符号Sc (scandium) 是一种稀土金属银白色,质软,用来制特种玻璃,轻质耐高温合金

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYHN (重金卜竹弓)
    • Bảng mã:U+94AA
    • Tần suất sử dụng:Thấp