部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kháng】
Đọc nhanh: 钪 (kháng). Ý nghĩa là: scandium; xcăng-đi; (chất scandium, ký hiệu: Sc).
钪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. scandium; xcăng-đi; (chất scandium, ký hiệu: Sc)
金属元素,符号Sc (scandium) 是一种稀土金属银白色,质软,用来制特种玻璃,轻质耐高温合金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钪
钪›
Tập viết