炖栗子鸡 dùn lìzǐ jī
volume volume

Từ hán việt: 【đôn lật tử kê】

Đọc nhanh: 炖栗子鸡 (đôn lật tử kê). Ý nghĩa là: Gà hầm hạt dẻ.

Ý Nghĩa của "炖栗子鸡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炖栗子鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gà hầm hạt dẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炖栗子鸡

  • volume volume

    - 村子 cūnzi 家家 jiājiā 喂猪 wèizhū 养鸡 yǎngjī

    - trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā 附近 fùjìn yǒu 很多 hěnduō 栗子 lìzi shù

    - Gần nhà chúng tôi có nhiều cây hạt dẻ.

  • volume volume

    - 栗子 lìzi shù de 果实 guǒshí hěn 美味 měiwèi

    - Quả của cây hạt dẻ rất ngon.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn zài 桌子 zhuōzi shàng 两下 liǎngxià

    - Đập quả trứng lên bàn hai lần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǐ 火鸡 huǒjī 一下子 yīxiàzǐ 吃光 chīguāng le

    - Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi

  • volume volume

    - xiǎng zuò 鸡笼 jīlóng zi 可是 kěshì 自己 zìjǐ 不会 búhuì 舞弄 wǔnòng

    - cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.

  • volume volume

    - zhū 蹄子 tízi hěn 适合 shìhé 炖汤 dùntāng

    - Chân giò lợn rất hợp để nấu canh.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 撵走 niǎnzǒu le 院子 yuànzi de 小鸡 xiǎojī

    - Mẹ đuổi gà con trong sân ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWD (一田木)
    • Bảng mã:U+6817
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Tūn , Tún
    • Âm hán việt: Đôn , Đốn , Đồn
    • Nét bút:丶ノノ丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPU (火心山)
    • Bảng mã:U+7096
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao