Đọc nhanh: 炒扁米 (sao biển mễ). Ý nghĩa là: bỏng cốm.
炒扁米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏng cốm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒扁米
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 爷爷 常 炒 花生米
- Ông nội thường rang lạc.
- 我 喜欢 吃 炒 米粉
- Tôi thích ăn bún xào.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
炒›
米›