Đọc nhanh: 储煤场 (trừ môi trường). Ý nghĩa là: kè than.
储煤场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kè than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储煤场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 这里 的 煤炭 储量 丰富
- Lượng than đá ở đây rất phong phú.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
场›
煤›