Đọc nhanh: 炎症 (viêm chứng). Ý nghĩa là: chứng viêm. Ví dụ : - 可能是前列腺炎只是很简单的炎症 Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
炎症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng viêm
机体受到较强烈刺激后的反应现象,多有红、热、肿、痛、机能障碍等症状
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎症
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
症›