Đọc nhanh: 治疗炎症 (trị liệu viêm chứng). Ý nghĩa là: chống viêm (thuốc).
治疗炎症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống viêm (thuốc)
anti-inflammatory (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗炎症
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 皮肤 发炎 需要 治疗
- Da bị viêm cần được điều trị.
- 怎么样 治疗 厌食症
- Làm thế nào để điều trị chứng chán ăn?
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 医生 正在 治疗 病人
- Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
炎›
疗›
症›