炎帝 yándì
volume volume

Từ hán việt: 【viêm đế】

Đọc nhanh: 炎帝 (viêm đế). Ý nghĩa là: Flame Emperors (khoảng 2000 năm trước Công nguyên), triều đại huyền thoại hậu duệ của Thần Nông 神農 | 神农 Thần Nông dân.

Ý Nghĩa của "炎帝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炎帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Flame Emperors (khoảng 2000 năm trước Công nguyên), triều đại huyền thoại hậu duệ của Thần Nông 神農 | 神农 Thần Nông dân

Flame Emperors (c. 2000 BC), legendary dynasty descended from Shennong 神農|神农 [Shénnóng] Farmer God

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎帝

  • volume volume

    - 炎帝 yándì jiào rén 种植 zhòngzhí

    - Thần Nông dạy mọi người trồng trọt.

  • volume volume

    - 炎帝 yándì cháng 百草 bǎicǎo

    - Thần Nông nếm thử trăm loại thảo dược.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 非常 fēicháng 炎热 yánrè

    - Buổi trưa trời rát nóng.

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì 统一 tǒngyī le 中国 zhōngguó de 部落 bùluò

    - Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 即位 jíwèi hòu 马上 mǎshàng 进行 jìnxíng le 改革 gǎigé

    - Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史 lìshǐ shàng yǒu 许多 xǔduō

    - Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.

  • volume

    - 上帝 shàngdì bèi 认为 rènwéi shì 宇宙 yǔzhòu de 主宰 zhǔzǎi

    - Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao