Đọc nhanh: 炙酷 (chá khốc). Ý nghĩa là: thời tiết khắc nghiệt.
炙酷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời tiết khắc nghiệt
torrid weather
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炙酷
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 冷冷清清 地 给 抛 在 了 这个 冷酷 的 世界 上
- Còn lại một mình trong thế giới lạnh lẽo này.
- 冷酷无情
- phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.
- 医生 正在 给 他 针炙
- Bác sĩ đang châm cứu cho anh ấy.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 你 怎么 能 这么 冷酷无情
- Bạn có thể nhẫn tâm đến mức nào?
- 你 穿 的 这件 衣服 太酷 了 吧 !
- Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炙›
酷›