炙酷 zhì kù
volume volume

Từ hán việt: 【chá khốc】

Đọc nhanh: 炙酷 (chá khốc). Ý nghĩa là: thời tiết khắc nghiệt.

Ý Nghĩa của "炙酷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炙酷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thời tiết khắc nghiệt

torrid weather

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炙酷

  • volume volume

    - 剥削阶级 bōxuējiējí 长期 chángqī 残酷 cánkù 吮吸 shǔnxī zhe 劳动 láodòng 人民 rénmín de 血汗 xuèhàn

    - giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.

  • volume volume

    - de 新发型 xīnfàxíng 酷毙了 kùbìle

    - Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.

  • volume volume

    - 冷冷清清 lěnglěngqīngqīng gěi pāo zài le 这个 zhègè 冷酷 lěngkù de 世界 shìjiè shàng

    - Còn lại một mình trong thế giới lạnh lẽo này.

  • volume volume

    - 冷酷无情 lěngkùwúqíng

    - phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 针炙 zhēnzhì

    - Bác sĩ đang châm cứu cho anh ấy.

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme néng 这么 zhème 冷酷无情 lěngkùwúqíng

    - Bạn có thể nhẫn tâm đến mức nào?

  • - 穿 chuān de 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 太酷 tàikù le ba

    - Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chá , Chích
    • Nét bút:ノフ丶丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BF (月火)
    • Bảng mã:U+7099
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao