Đọc nhanh: 炊事 (xuy sự). Ý nghĩa là: bếp núc; nhà bếp; cấp dưỡng; nấu nướng; nấu ăn, thổi nấu. Ví dụ : - 炊事员(担任炊事工作的人员)。 nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
炊事 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bếp núc; nhà bếp; cấp dưỡng; nấu nướng; nấu ăn
做饭、做菜以及厨房里的其他工作
- 炊事员 ( 担任 炊事 工作 的 人员 )
- nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
✪ 2. thổi nấu
料理饮食方面的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊事
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 炊事员 ( 担任 炊事 工作 的 人员 )
- nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
- 炊事 用具
- đồ dùng làm bếp.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
炊›