Đọc nhanh: 伙食 (hỏa thực). Ý nghĩa là: cơm nước; ăn uống (thường chỉ việc ăn uống trong nhà trường, bộ đội, cơ quan...). Ví dụ : - 伙食费 tiền ăn. - 改善伙食 cải thiện bữa ăn
伙食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm nước; ăn uống (thường chỉ việc ăn uống trong nhà trường, bộ đội, cơ quan...)
饭食,多指部队、机关、学校等集体中所办的饭食
- 伙食费
- tiền ăn
- 改善 伙食
- cải thiện bữa ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伙食
- 伙食费
- tiền ăn
- 调理 伙食
- trông nom việc ăn uống
- 改善 伙食
- cải thiện bữa ăn
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 单位 伙食 挺 丰富
- Cơm của đơn vị rất phong phú.
- 大 伙食 还 算 可口
- Cơm này khá ngon.
- 你 这个 月 的 伙食费 花 了 多少 ?
- Tháng này bạn đã tiêu bao nhiêu tiền ăn?
- 这个 学校 的 食堂 只是 中午 有饭 , 早上 晚上 都 不 开伙
- nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
食›