炊烟 chuīyān
volume volume

Từ hán việt: 【xuy yên】

Đọc nhanh: 炊烟 (xuy yên). Ý nghĩa là: khói bếp. Ví dụ : - 村中炊烟缕缕上升。 trong thôn từng làn khói bếp bay lên.. - 一缕炊烟。 một làn khói bếp.. - 一缕炊烟袅袅上升。 một làn khói bếp từ từ bay lên cao.

Ý Nghĩa của "炊烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炊烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khói bếp

烧火做饭时冒出的烟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 村中 cūnzhōng 炊烟 chuīyān 缕缕 lǚlǚ 上升 shàngshēng

    - trong thôn từng làn khói bếp bay lên.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟 chuīyān

    - một làn khói bếp.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 上升 shàngshēng

    - một làn khói bếp từ từ bay lên cao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊烟

  • volume volume

    - 灰白 huībái de 炊烟 chuīyān

    - khói bếp xám trắng

  • volume volume

    - 炊烟 chuīyān 缭绕 liáorào

    - khói chiều lượn lờ.

  • volume volume

    - 炊烟 chuīyān 旋绕 xuánrào

    - khói bếp lượn lờ

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟 chuīyān

    - một làn khói bếp.

  • volume volume

    - 村中 cūnzhōng 炊烟 chuīyān 缕缕 lǚlǚ 上升 shàngshēng

    - trong thôn từng làn khói bếp bay lên.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 上升 shàngshēng

    - một làn khói bếp từ từ bay lên cao.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 升起 shēngqǐ

    - Một làn khói bếp bay lên lững lờ.

  • volume volume

    - 垂暮 chuímù zhī shí 炊烟 chuīyān 四起 sìqǐ

    - chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FNO (火弓人)
    • Bảng mã:U+708A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao