Đọc nhanh: 炊烟 (xuy yên). Ý nghĩa là: khói bếp. Ví dụ : - 村中炊烟缕缕上升。 trong thôn từng làn khói bếp bay lên.. - 一缕炊烟。 một làn khói bếp.. - 一缕炊烟袅袅上升。 một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
炊烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khói bếp
烧火做饭时冒出的烟
- 村中 炊烟 缕缕 上升
- trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊烟
- 灰白 的 炊烟
- khói bếp xám trắng
- 炊烟 缭绕
- khói chiều lượn lờ.
- 炊烟 旋绕
- khói bếp lượn lờ
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 村中 炊烟 缕缕 上升
- trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 垂暮 之 时 , 炊烟 四起
- chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炊›
烟›