灼灼 zhuózhuó
volume volume

Từ hán việt: 【chước chước】

Đọc nhanh: 灼灼 (chước chước). Ý nghĩa là: sáng; sáng quắc; sáng sủa; sáng rực. Ví dụ : - 目光灼灼 ánh mắt sáng quắc

Ý Nghĩa của "灼灼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灼灼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng; sáng quắc; sáng sủa; sáng rực

形容明亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 目光灼灼 mùguāngzhuózhuó

    - ánh mắt sáng quắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灼灼

  • volume volume

    - 皮肤 pífū bèi 灼痛 zhuótòng le

    - Da bị bỏng đau rát.

  • volume volume

    - 灼热 zhuórè de 炼钢炉 liàngānglú

    - lò luyện thép nóng bỏng

  • volume volume

    - 双臂 shuāngbì dōu yǒu 撕裂 sīliè shāng 颈部 jǐngbù bèi 灼烧 zhuóshāo

    - Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.

  • volume volume

    - bèi 很多 hěnduō 债务 zhàiwù nòng 焦灼 jiāozhuó 不安 bùān

    - Anh ta bị nhiều nợ nần làm lo lắng không yên.

  • volume volume

    - shǒu bèi zhuó 一下 yīxià

    - Tay bị bỏng một chút.

  • volume volume

    - 灯光 dēngguāng hěn shì 灼热 zhuórè

    - Ánh sáng rất sáng chói.

  • volume volume

    - 眼神 yǎnshén hěn zhuó

    - Mắt anh ấy rất sáng chói.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 具有 jùyǒu 真知灼见 zhēnzhīzhuójiàn de 人来 rénlái 领导 lǐngdǎo 这个 zhègè dǎng

    - Chúng ta cần những người có hiểu biết thực sự và quan điểm sáng suốt để lãnh đạo đảng này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPI (火心戈)
    • Bảng mã:U+707C
    • Tần suất sử dụng:Cao